Viễn thám không chỉ là công nghệ, mà là hạ tầng chiến lược, mở ra không gian phát triển mới cho Việt Nam trong kỷ nguyên số và Net Zero 2050.
Viễn thám được coi là một trong những công nghệ hạ tầng chiến lược của quốc gia, gắn với chuyển đổi số, quản lý tài nguyên – môi trường, quốc phòng – an ninh và phát triển kinh tế xanh. Năm 2019, Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chiến lược phát triển viễn thám quốc gia đến năm 2030, tầm nhìn 2040. Sau 5 năm triển khai (2019–2024), viễn thám Việt Nam đã có bước phát triển quan trọng, từng bước hình thành hệ thống quản lý và khai thác dữ liệu thống nhất, phục vụ đa ngành, đa lĩnh vực.
Sự bùng nổ của dữ liệu không gian, công nghệ vệ tinh nhỏ, trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data) và điện toán đám mây (Cloud) càng làm gia tăng vai trò của viễn thám trong việc hiện thực hóa mục tiêu Net Zero 2050 và quản trị hiện đại.
Kết quả nổi bật giai đoạn 2019–2024 như sau;
Hệ thống hạ tầng và vệ tinh
Việt Nam đã làm chủ thiết kế, chế tạo vệ tinh nhỏ, với các sản phẩm tiêu biểu như MicroDragon, NanoDragon, vận hành hiệu quả VNREDSat-1 hơn 10 năm.
Hiện có 3 trạm thu dữ liệu viễn thám độ phân giải cao và 4 trạm thu dữ liệu độ phân giải trung bình và thấp từ vệ tinh quốc tế (Mỹ, Nhật Bản, EU, Hàn Quốc, Trung Quốc).
Năm 2024, Cơ sở dữ liệu viễn thám quốc gia được hoàn thành, dự kiến đưa vào vận hành chính thức từ 2025, trở thành kho dữ liệu chuẩn, dùng chung cho toàn quốc.
Ứng dụng thực tiễn
Quản lý tài nguyên, môi trường: ảnh viễn thám được dùng để giám sát rừng, đất đai, nguồn nước, khoáng sản, phục vụ quy hoạch, lập bản đồ và điều tra biến động.
Ứng phó thiên tai và biến đổi khí hậu: viễn thám hỗ trợ cảnh báo lũ lụt, hạn hán, xói lở bờ biển, cháy rừng. Ảnh vệ tinh đã giúp giảm đáng kể chi phí và thời gian trong xử lý thiên tai.
Kiểm kê khí nhà kính và thị trường carbon: dữ liệu viễn thám kết hợp GIS, AI được áp dụng trong đo đạc, báo cáo và thẩm định (MRV) lượng phát thải. Đây là nền tảng để Việt Nam tham gia thị trường carbon toàn cầu.
Nông nghiệp và thủy sản: nhiều dự án ứng dụng viễn thám trong giám sát diện tích gieo trồng, dự báo năng suất lúa, nuôi trồng thủy sản, quản lý nguồn lợi hải sản.
An ninh – quốc phòng: ảnh vệ tinh phục vụ lập bản đồ quân sự, giám sát không gian, theo dõi biến động trên Biển Đông.
Khoa học – công nghệ và hợp tác quốc tế
Đã triển khai hơn 60 đề tài nghiên cứu cấp Nhà nước, Bộ ứng dụng viễn thám. Tham gia các cơ chế hợp tác quốc tế như Disaster Charter, Sentinel-ASIA, ASEAN Sub-Committee on Space Technology. Hợp tác với Pháp, Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ, EU trong chia sẻ dữ liệu, nghiên cứu chung.
Nguồn nhân lực
Hơn 200 cán bộ, kỹ sư được đào tạo chính quy về viễn thám trong 5 năm qua. Một số trường đại học mở chuyên ngành viễn thám, GIS, công nghệ không gian. Tuy nhiên, vẫn thiếu nhân lực chất lượng cao; 62% địa phương chưa có cán bộ chuyên trách về viễn thám.
Những khó khăn, hạn chế
Thể chế, pháp luật: chưa có Luật Viễn thám, mới dừng ở mức nghị định, thông tư; thiếu khung pháp lý đồng bộ cho chia sẻ và khai thác dữ liệu.
Công nghệ: phụ thuộc nhiều vào vệ tinh và dữ liệu nước ngoài; VNREDSat-1 sắp hết niên hạn khai thác mà chưa có phương án thay thế.
Ứng dụng phân tán: nhiều dự án ngắn hạn, chưa gắn kết thành hệ thống dài hạn, thiếu liên thông giữa trung ương – địa phương.
Nguồn lực: đầu tư ngân sách hạn chế, chưa có cơ chế xã hội hóa mạnh để thu hút doanh nghiệp.
Nhân lực: thiếu chuyên gia đầu ngành, chưa hình thành nhóm nghiên cứu mạnh.
Định hướng giai đoạn 2025–2030
Hoàn thiện thể chế: Xây dựng Luật Viễn thám; sửa đổi, bổ sung Nghị định 03/2019/NĐ-CP về hoạt động viễn thám. Ban hành hệ thống tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dữ liệu viễn thám, bảo đảm thống nhất với quốc tế.
Tăng cường hạ tầng và dữ liệu: Phóng chùm vệ tinh viễn thám quang học và radar độ phân giải cao trước 2030. Xây dựng mạng lưới trạm thu – điều khiển thống nhất từ trung ương đến địa phương. Nâng cấp CSDL viễn thám quốc gia thành dữ liệu lớn (Big Data), kết nối với CSDL đất đai, khí tượng thủy văn, nông nghiệp, dân cư.
Ứng dụng thực tiễn: ứng dụng viễn thám trong kiểm kê phát thải, giám sát carbon rừng, tín chỉ carbon. Sử dụng viễn thám để dự báo mùa vụ, đánh giá hạn mặn, quản lý dịch bệnh cây trồng. Giám sát biến động đất xây dựng, chống sạt lở, quản lý quy hoạch. Tăng cường giám sát biển đảo, hỗ trợ quản lý vùng trời, ứng phó thách thức an ninh phi truyền thống.
Nhân lực và hợp tác: Đào tạo 100–150 thạc sĩ, tiến sĩ chuyên ngành viễn thám, GIS, công nghệ không gian. Thu hút doanh nghiệp, viện nghiên cứu quốc tế đầu tư phát triển dịch vụ viễn thám tại Việt Nam. Mở rộng hợp tác với Nhật Bản, Mỹ, EU, ASEAN trong chia sẻ dữ liệu và công nghệ.
Kỳ vọng đến 2030 Việt Nam có chùm vệ tinh viễn thám riêng, cung cấp dữ liệu độ phân giải cao, chủ động nguồn thông tin. 100% bộ, ngành, địa phương khai thác và ứng dụng viễn thám trong quản lý, quy hoạch, giám sát môi trường. Hình thành thị trường dịch vụ viễn thám với sự tham gia mạnh của doanh nghiệp, cung cấp dữ liệu và giải pháp cho nhiều lĩnh vực kinh tế – xã hội. Trở thành trung tâm chia sẻ dữ liệu thiên tai trong ASEAN, đóng góp vào các mạng lưới quốc tế.
|
Sau 5 năm, viễn thám Việt Nam đã khẳng định vị trí là công cụ quan trọng cho quản lý tài nguyên, môi trường, an ninh quốc gia và phát triển bền vững. Tuy nhiên, để đáp ứng yêu cầu mới, cần:
Hoàn thiện pháp luật và cơ chế chính sách;
Đầu tư mạnh vào vệ tinh, hạ tầng dữ liệu;
Đẩy mạnh ứng dụng phục vụ Net Zero và chuyển đổi số;
Phát triển nhân lực và hợp tác quốc tế.