Quy hoạch thủy lợi Đồng bằng sông Cửu Long không chỉ dừng lại ở việc xây dựng cống, đê hay trạm bơm. Điểm mới quan trọng là song song với giải pháp công trình, nhiều giải pháp phi công trình đã được đặt ra: chuyển đổi sinh kế, bảo vệ rừng ngập mặn, quản lý cát sỏi, và ứng dụng công nghệ 4.0 trong điều hành. Đây chính là sự thay đổi căn bản để bảo đảm an ninh nguồn nước, an ninh lương thực và sinh kế bền vững cho hơn 18 triệu người dân vùng châu thổ.
Giải pháp công trình – Nền tảng ứng phó hạn mặn
Trong giai đoạn 2022–2030, hàng loạt dự án thủy lợi trọng điểm được quy hoạch và triển khai:
- Hệ thống cống kiểm soát mặn dọc các cửa sông lớn, đặc biệt tại sông Vàm Cỏ, sông Cái Lớn – Cái Bé, nhằm hạn chế xâm nhập mặn sâu vào nội đồng.
- Công trình chuyển nước Bán đảo Cà Mau: đưa nước ngọt từ sông Hậu, sông Tiền xuống vùng cực Nam, giảm tình trạng thiếu nước sinh hoạt và sản xuất mùa khô.
- Hệ thống trạm bơm điện và đê biển: 671 km đê biển kết hợp nâng cấp các trạm bơm lớn, đảm bảo vừa chống xâm nhập mặn, vừa chống triều cường, sạt lở ven biển.
- Các công trình tích trữ nước ngọt: hồ chứa, kênh dẫn, ao trữ nước quy mô lớn được thiết kế để cung cấp nước trong mùa hạn, phục vụ cả sinh hoạt lẫn sản xuất.
Đây là những “lá chắn cứng” giúp giảm thiểu thiệt hại do hạn hán, xâm nhập mặn, bảo vệ hàng trăm nghìn ha đất sản xuất và hàng triệu hộ dân.
Giải pháp phi công trình – Thích ứng linh hoạt với thiên nhiên
Điểm mới nổi bật của quy hoạch là chuyển hướng từ “chống” sang “sống chung và thích ứng”:
- Điều chỉnh cơ cấu mùa vụ: linh hoạt gieo trồng theo diễn biến mặn – ngọt. Nhiều nơi đã áp dụng mô hình luân canh lúa – tôm, lúa – cá, vừa duy trì năng suất, vừa tận dụng nước mặn cho thủy sản.
- Mô hình sinh kế tôm – lúa: tại Kiên Giang, Cà Mau, Bạc Liêu, diện tích mô hình này đã vượt 200.000 ha, mang lại thu nhập cao gấp 1,5–2 lần so với chỉ trồng lúa.
- Di dời, tái định cư dân ven sông: nhằm giảm rủi ro sạt lở, thiên tai, đồng thời gắn tái định cư với hỗ trợ nghề mới, tạo thu nhập bền vững.
- Lưu trữ nước trong ao vườn, mương kênh: kinh nghiệm truyền thống của người dân được nâng lên thành giải pháp chính sách, khuyến khích hộ gia đình đào ao tích nước để chống hạn.
- Ứng dụng dự báo thời gian thực: hệ thống cảnh báo hạn mặn giúp nông dân chủ động chuyển đổi mùa vụ, tiết kiệm chi phí và giảm thiệt hại.
Đây chính là “giải pháp mềm” – tiết kiệm chi phí, tận dụng tri thức bản địa và nâng cao khả năng thích ứng cộng đồng.
Khoa học – công nghệ: “Trái tim số” của hệ thống thủy lợi
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng khốc liệt, ứng dụng khoa học công nghệ được coi là đột phá then chốt:
- Dữ liệu số hóa toàn vùng: bản đồ mặn – ngọt – lợ được cập nhật trực tuyến, hỗ trợ chính quyền và người dân lập kế hoạch sản xuất.
- AI dự báo hạn mặn: trí tuệ nhân tạo được ứng dụng để dự báo diễn biến mặn, hạn, triều cường theo thời gian thực, tăng độ chính xác, rút ngắn thời gian cảnh báo.
- Quan trắc tự động: hệ thống hàng nghìn điểm quan trắc mặn, mực nước, chất lượng nước được kết nối về trung tâm điều hành, cho phép ra quyết định nhanh chóng.
- Ứng dụng điện toán đám mây & dữ liệu lớn (Big Data): giúp điều hành hệ thống công trình đồng bộ, giảm rủi ro do thiên tai bất ngờ.
Đây là bước chuyển từ vận hành thủ công sang “vận hành số hóa, thông minh”, giúp nâng cao hiệu quả điều tiết và giảm chi phí.
Cơ chế – chính sách: Mở rộng nguồn lực và huy động toàn xã hội
Không chỉ đầu tư công trình, quy hoạch cũng nhấn mạnh đến khung chính sách đồng bộ:
- Phân cấp quản lý: giao quyền chủ động cho địa phương, nhất là trong điều hành hệ thống cống, đập, trạm bơm theo nhu cầu thực tiễn.
- Khuyến khích xã hội hóa: kêu gọi doanh nghiệp đầu tư vào hạ tầng thủy lợi, cấp nước, logistics nông nghiệp.
- Hợp tác quốc tế: mở rộng đàm phán về quản lý nguồn nước xuyên biên giới, nhất là với Campuchia, Lào, Thái Lan trong khuôn khổ Ủy hội sông Mê Công quốc tế (MRC).
- Huy động nguồn vốn ngoài ngân sách: kết hợp vốn ngân sách với vốn ODA, vốn vay ưu đãi, quỹ khí hậu, quỹ carbon, vốn từ doanh nghiệp và cộng đồng.
Cách tiếp cận này nhằm bảo đảm tính bền vững tài chính cho quy hoạch, không phụ thuộc hoàn toàn vào ngân sách Nhà nước.
An ninh nguồn nước gắn với sinh kế bền vững Điểm then chốt của quy hoạch thủy lợi ĐBSCL chính là sự kết hợp công trình – phi công trình – công nghệ – chính sách. Đây là cách tiếp cận toàn diện, đặt sinh kế người dân làm trung tâm. - An ninh nguồn nước không chỉ là hệ thống cống, đê, kênh rạch.
- Giải pháp bền vững phải đến từ đổi mới sinh kế, tăng năng lực cộng đồng, bảo vệ môi trường sinh thái.
- Muốn thành công, cần sự phối hợp vùng, liên ngành, và đặc biệt là sự tham gia chủ động của người dân và doanh nghiệp.
|
Đảm bảo an ninh nguồn nước ĐBSCL không chỉ là thách thức kỹ thuật, mà là bài toán tổng thể về phát triển bền vững. Muốn bảo vệ “trái tim nông nghiệp” của cả nước, chúng ta cần vừa đầu tư công trình, vừa nuôi dưỡng giải pháp phi công trình, đồng thời phát huy tri thức bản địa và công nghệ hiện đại.